Thực đơn
Biển Danh sách các biển theo diện tích bề mặtSTT | tên vùng nước | Diện tích bề mặt (dặm vuông) | Diện tích bề mặt (km vuông) |
---|---|---|---|
1 | Biển Philippine | 2.000.000 | 5.177.762 |
2 | Biển Coral | 1.850.000 | 4.791.000 |
3 | Biển Ả Rập | 1.491.130 | 3.862.000 |
4 | Biển Đông | 1.351.936 | 3.500.000 |
5 | Biển Weddell | 1.081.548 | 2.800.000 |
6 | Biển Caribe | 1.063.000 | 2.754.000 |
7 | Địa Trung Hải | 965,000 | 2.500.000 |
8 | Biển Tasman | 900,000 | 2.330.000 |
9 | Biển Bering | 873,000 | 2.260.100 |
10 | Vịnh Bengal | 838,970 | 2.172.000 |
Thực đơn
Biển Danh sách các biển theo diện tích bề mặtLiên quan
Biển Biển Đông Biển xe cơ giới Việt Nam Biển Bắc Biển Chết Biển báo giao thông tại Hoa Kỳ Biển Caspi Biển Đen Biển Caribe Biển ĐỏTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biển http://www.antarctica.gov.au/about-antarctica/envi... http://www.bom.gov.au/tsunami/info/index.shtml http://ir.anet.ua.ac.be/irua/handle/10067/38167015... http://www.arctic.uoguelph.ca/cpe/environments/mar... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/453259/P... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/939404/s... http://books.google.com/?id=0JkKOFIj5pgC&pg=PA47&l... http://books.google.com/?id=NVlGrr9WOp4C&printsec=... http://books.google.com/?id=ZM7MEk7f4Q4C&printsec=... http://books.google.com/?id=ZM7MEk7f4Q4C&printsec=...